Nan giải trong phát triển cơ sở hạ tầng

Phương Anh - 08:00, 27/08/2022

TheLEADERViệt Nam cần làm nhiều hơn nữa để thu hút sự tham gia từ khối tư nhân vào các kế hoạch cơ sở hạ tầng dài hạn, từ đó thúc đẩy khả năng cạnh tranh.

Các vấn đề trong phát triển cơ sở hạ tầng

Sau hai năm gián đoạn do đại dịch, vấn đề về cơ sở hạ tầng đã trở lại, thu hút sự quan tâm của các nhà hoạch định chính sách. Việt Nam một lần nữa đặt việc phát triển cơ sở hạ tầng là ưu tiên hàng đầu cần đạt được trong Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021 – 2030.

Mặc dù đã có những cải thiện nhất định, Việt Nam vẫn cần đạt được tiến triển hơn nữa trong chất lượng cơ sở hạ tầng, HSBC nhận định trong báo cáo "Vietnam at a glance" gần đây.

Theo Báo cáo Năng lực cạnh tranh toàn cầu năm 2019, Việt Nam xếp thứ 77 trong tổng số 141 quốc gia về cơ sở hạ tầng tổng thể, với thứ hạng thấp trên hầu hết các lĩnh vực giao thông, đặc biệt là về chất lượng vận tải đường bộ và hàng không. 

a

“Có thể thấy Việt Nam là quốc gia đứng đầu khu vực về thu hút FDI, cơ sở hạ tầng lạc hậu và quá tải liên tục được coi là trở ngại đối với năng lực sản xuất trong tương lai”, HSBC đánh giá.

Việc nâng cấp và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng hiện có sẽ tạo điều kiện cho Việt Nam giảm bớt các rào cản đối với thương mại và tăng cường khả năng thu hút FDI, từ đó góp phần hỗ trợ tăng trưởng dài hạn.

Ngoài việc nâng cấp cơ sở hạ tầng hiện có, Việt Nam cũng đang cần thu hút thêm đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới để duy trì tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và thích ứng với tốc độ đô thị hóa đang gia tăng.

Dựa trên ước tính của Trung tâm Cơ sở hạ tầng toàn cầu (Global Infrastructure Hub), trung bình Việt Nam cần 25 tỷ USD trong 20 năm tới, cao hơn gần 5 tỷ USD so với ước tính mỗi năm trước đó. Mặc dù lĩnh vực năng lượng vẫn chiếm tỉ lệ lớn nhất (44%), vận tải đường bộ đã tăng lên đáng kể (22%), tiếp theo đó là viễn thông (16%).

Theo HSBC, với tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ, không khó hiểu tại sao Việt Nam đang đẩy mạnh tiến độ mũi nhọn của tuyến đường cao tốc trọng điểm Bắc - Nam. 

Mặc dù vậy, có nhiều dự án rơi vào tình trạng đình trệ kéo dài và đội vốn. Phần lớn trong số 11 dự án thành phần thuộc đường cao tốc Bắc Nam giai đoạn 2017 – 2020 đã bị chậm tiến độ hoàn thành.

Ví dụ, đường cao tốc Diễn Châu – Bãi Vọt, một dự án thành phần của đường cao tốc, tới đầu năm 2022 mới chỉ hoàn thành 1,5%. Thủ tướng Phạm Minh Chính đã yêu cầu Bộ Giao thông vận tải phải đảm bảo tiến độ bằng cách giải quyết các vấn đề như giải phóng mặt bằng chậm, thiếu vật liệu và năng lực nhà thầu hạn chế. 

Các vấn đề tương tự cũng phát sinh ở tuyến tàu điện ngầm thứ hai của Hà Nội, với thời gian hoàn thành ban đầu dự kiến là đầu năm 2018, sau đó đã được đẩy đến cuối năm 2022. 

Đi tìm nguồn vốn

Với tham vọng của Việt Nam về cơ sở hạ tầng, một câu hỏi quan trọng khác đặt ra là nguồn vốn ở đâu.

Hiện nay, khoảng 90% chi tiêu cho cơ sở hạ tầng của Việt Nam đến từ các nguồn công, với nguồn tài chính ưu đãi chiếm gần 50% tổng ngân sách cơ sở hạ tầng từ năm 2010 đến năm 2015, theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới.

Chi tiêu cho cơ sở hạ tầng của Việt Nam đứng đầu ASEAN, luôn chiếm ít nhất 6% trong tổng GDP hàng năm. 

a 2

Điều đó cho thấy Việt Nam đã và đang tích cực tìm kiếm các nguồn thay thế sau khi “tốt nghiệp” chương trình vay ưu đãi vào cuối năm 2016. Do đó, mô hình đối tác công tư (PPP) đã nổi lên như một giải pháp “bền vững” để hỗ trợ nhu cầu ngày càng tăng của cơ sở hạ tầng mà không gây thêm gánh nặng về tài khóa và nợ. 

Tuy nhiên, quy mô của những dự án công tư này vẫn còn hạn chế và chủ yếu tập trung trong lĩnh vực năng lượng. 

Một điểm tích cực là Việt Nam đã đạt được tiến bộ trong việc đơn giản hóa khung pháp lý để giải quyết các vấn đề còn tồn tại. Luật Đầu tư theo PPP vốn được trông đợi từ lâu đã được Quốc hội thông qua vào giữa năm 2020, và có hiệu lực từ ngày 1/1/2021. Lần đầu tiên, luật PPP cho phép Nhà nước cam kết các cơ chế chia sẻ doanh thu, nhiều khả năng sẽ thúc đẩy các dự án PPP.

"Tuy nhiên, chỉ thế thôi chưa đủ", HSBC đánh giá. 

Nhìn rộng ra, Việt Nam cần thêm nhiều cải cách hơn nữa để cải thiện môi trường đầu tư, nhằm thu hút sự tham gia của khối tư nhân vào các kế hoạch cơ sở hạ tầng dài hạn, thúc đẩy khả năng cạnh tranh của Việt Nam.