Leader talk
Kinh tế tư nhân trước bước ngoặt lịch sử
Từ hành trình thoát khỏi sự ràng buộc tư tưởng, đến kỷ nguyên vươn mình.

Với hơn bốn thập kỷ đổi mới, kinh tế tư nhân Việt Nam đã trải qua một hành trình đầy gian nan và kiên cường để khẳng định chính danh trong nền kinh tế quốc gia. Từ chỗ bị kỳ thị, xem nhẹ, thậm chí bị phủ nhận về mặt thể chế, khu vực tư nhân đã dần được thừa nhận, được trao quyền, và giờ đây, với Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị, chính thức được khẳng định vai trò “một động lực tăng trưởng quan trọng nhất” của nền kinh tế.
Điều này không chỉ đánh dấu một bước ngoặt chính trị - thể chế, mà còn phản ánh sự chuyển biến sâu sắc trong nhận thức phát triển: muốn đi tới thịnh vượng, đất nước không thể không dựa vào kinh tế tư nhân.
Bốn thập kỷ và hành trình “thoát khỏi sự ràng buộc”
Trong khi thế giới từ lâu đã xem kinh tế tư nhân là nền tảng phát triển quốc gia, thì tại Việt Nam, trong suốt một thời gian dài, khu vực này bị coi nhẹ, thậm chí bị coi là thành phần phụ. Kể từ khi tuyên bố đoạn tuyệt với cơ chế kế hoạch hóa tập trung - bao cấp, Việt Nam cũng phải mất đến 40 năm để thực sự thừa nhận nguyên lý cơ bản của kinh tế thị trường: cạnh tranh tự do và bình đẳng.
Năm 1986, Đổi mới mở ra cánh cửa đầu tiên cho kinh tế tư nhân, với sự thừa nhận vai trò “cứu nguy” của lực lượng này đối với nền kinh tế đang lâm vào khủng hoảng.
Tuy nhiên, suốt một thời gian dài sau đó, khu vực kinh tế này vẫn bị “quản chặt” bởi cơ chế xin - cho, bị bó hẹp trong không gian của tầm nhìn thiếu tin cậy. Phải mất thêm 25 năm, đến năm 2011, lần đầu tiên kinh tế tư nhân được gọi là “một động lực của tăng trưởng”, đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong tư duy chính sách.
Đến năm 2017, vai trò của kinh tế tư nhân được nâng cao thêm một bước, được Đảng xác định là “một động lực quan trọng” của nền kinh tế.
Nhưng chỉ đến năm 2025, tức là 40 năm sau Đổi mới, khi Nghị quyết 68 ra đời, mới đánh dấu thời khắc lịch sử, tại đó, kinh tế tư nhân lần đầu tiên được khẳng định là một động lực tăng trưởng quan trọng nhất, là đòn bẩy để quốc gia thịnh vượng - điều đã được coi là chân lý hiển nhiên tại nhiều quốc gia trên thế giới, tại tất cả các nước phát triển.
Bốn mốc thời gian - 1986, 2011, 2017 và 2025 - là bốn chặng đường của một hành trình vươn lên đầy gian nan, đi tìm vị trí xứng đáng cho kinh tế tư nhân Việt Nam.
Hành trình ấy không chỉ là sự “thừa nhận” về lý luận, mà còn là nỗ lực tự vươn lên của hàng triệu doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cá nhân khởi nghiệp. Họ tồn tại bằng sức mình, lớn lên trong hoài nghi, phát triển giữa chồng chéo thể chế, phải chống chịu liên tục với những rào cản vô hình - hữu hình. Nhưng cũng chính từ trong những điều kiện khó khăn ấy, họ đã chứng minh một điều: nếu được “giải phóng”, lực lượng kinh tế tư nhân có thể làm nên chuyện.
Nếu so với trước thời điểm Đổi mới (1986), kinh tế tư nhân còn chưa được phép phát triển, kinh tế nhà nước chiếm vị thế tuyệt đối, thì giờ đây, kinh tế tư nhân trong nước đã có bước nhảy vọt.
Từ chỗ bị xem là “tiểu thương manh mún”, hôm nay kinh tế tư nhân chiếm hơn 50% GDP, tạo hơn 82% việc làm cho xã hội; đang hình thành những tập đoàn có tầm vóc khu vực và tham gia cạnh tranh toàn cầu. Không ít doanh nghiệp tư nhân đã và đang xác lập đi đầu trong các lĩnh vực mới như công nghệ, đổi mới sáng tạo, nông nghiệp công nghệ cao, xây dựng, du lịch và xuất khẩu.
Dù vậy, vẫn phải thẳng thắn nhìn nhận rằng, nhìn chung kinh tế tư nhân Việt Nam vẫn chưa thể “tiến vượt - tiến kịp”, thậm chí đang có dấu hiệu tụt hậu, tụt hậu xa hơn, nhất là so với yêu cầu đua tranh khốc liệt để “sánh vai” cùng thế giới.
Nghịch lý và căn nguyên của một nền kinh tế chưa thể cất cánh
Điều đáng tiếc là, dù đạt nhiều thành tựu, nền kinh tế Việt Nam vẫn đang tăng trưởng dưới tiềm năng. Doanh nghiệp tư nhân Việt có năng lực “sống dai” nhưng chậm lớn, khó trưởng thành, khó hấp thụ nguồn lực vì thiếu niềm tin, thiếu cơ hội, và bị phân biệt đối xử.
Dù khu vực tư nhân trong nước nói chung, lực lượng doanh nghiệp tư nhân Việt nói riêng, đã thay đổi mạnh mẽ kể từ khi Đổi mới, nhưng vẫn chưa thực sự đến tầm, chưa tạo động lực phát triển mạnh mẽ xứng tầm cho nền kinh tế quốc gia. Nghịch lý càng rõ khi “chủ lực” của nền kinh tế - khu vực doanh nghiệp nội địa - lại tăng trưởng chậm hơn nhiều so với khu vực FDI.
Phân tích sâu hơn, có thể thấy việc tạo ra số lượng việc làm vượt trội (gần 85%) so với tỷ trọng đóng góp GDP (hơn 50%) đồng nghĩa với tình trạng thâm dụng lao động chất lượng thấp, yếu về vốn và kém về công nghệ của khu vực kinh tế tư nhân Việt.

Thực trạng đó cộng với xu thế phát triển chậm lại, gặp nhiều khó khăn trong mấy năm gần đây của khu vực doanh nghiệp tư nhân trong nước, có thể nói là ít thấy kể từ khi đổi mới, đang đưa ra một tín hiệu cảnh báo đáng lo ngại.
Sáu tháng đầu năm 2025, số doanh nghiệp thành lập mới đạt 111.800, tăng 11,3%. Nhưng cùng lúc, số doanh nghiệp rút lui cũng lên tới 111.600, tăng 14,4%. Tương quan “ngang bằng” thuần túy về lượng này không phản ánh sự ổn định mà cho thấy tình trạng “có vấn đề” của môi trường kinh doanh.
Nên lưu ý rằng, số lượng doanh nghiệp giảm, với quy mô nhỏ đi sẽ kéo theo sự sụt giảm về việc làm, thu nhập và nhu cầu tiêu dùng trong nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp tới các ngành như bất động sản và nhiều thị trường khác.
Trong khi đó, Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với thế giới, là một trong những nước ký nhiều hiệp định thương mại tự do nhất. Nghĩa là phải cạnh tranh sòng phẳng hơn, do đó, sẽ khốc liệt hơn. Trong khi đó, các doanh nghiệp FDI lại tận dụng tốt hơn các lợi thế do các FTA mang lại, nhờ đó, thu được lợi ích nhiều hơn so với khu vực doanh nghiệp trong nước. Điều đó giải thích tại sao Việt Nam là điểm sáng thu hút FDI trong khi khu vực “bản địa” gặp nhiều khó khăn.
Xu thế cũng tương tự trong cơ cấu kim ngạch xuất - nhập khẩu: phần “thuần Việt” ngày càng ít đi về tỷ trọng, còn của FDI tăng lên, trở thành lực lượng áp đảo. Điều đó cũng đặt ra những lo ngại khi mà bộ phận chủ đạo của kinh tế Việt Nam xông ra thị trường quốc tế là khối FDI, mà chủ yếu cũng chỉ là lắp ráp và gia công.
Tại sao cho đến nay, Việt Nam không phải là điểm sáng về phát triển kinh tế tư nhân trong nước? Đây là một câu hỏi nghiêm túc và thú vị. Nó hàm ý dường như Việt Nam tạo ra cơ hội lịch sử nhưng phần lớn để các doanh nghiệp nước ngoài tận dụng. Trong khi đó, doanh nghiệp Việt Nam thiếu chuẩn bị, không đủ lực và không được tiếp sức để tận dụng không gian cơ hội mở rộng nhờ hội nhập.
Căn nguyên sâu xa của thực trạng này không gì khác ngoài là thể chế. Việt Nam chưa xây dựng được một hệ thống thị trường đồng bộ: từ đất đai, tài sản, tài chính đến công nghệ. Cơ chế “xin - cho” tồn tại quá lâu. Thị trường bị méo mó, phân biệt đối xử nặng nề, tình trạng đầu cơ, đặc biệt là đầu cơ đất đai, làm xói mòn nền tảng sản xuất thực chất.
Đã đến lúc cần một cuộc cải cách thể chế căn bản, toàn diện và triệt để. Không thể cứ “cầm đèn chạy sau doanh nghiệp”, “nặng tiền kiểm” và hình sự hóa các sự cố kinh doanh. Chỉ khi thiết lập được môi trường cạnh tranh bình đẳng, tự do kinh doanh thực sự, mới có thể tạo niềm tin để lực lượng tư nhân phát triển bền vững.
Kỷ nguyên vươn mình và sứ mệnh lịch sử của kinh tế tư nhân
Nghị quyết 68 không chỉ là một văn bản chính sách. Đó là một tuyên ngôn cải cách mạnh mẽ, đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong tư duy phát triển. Một trong những điểm mấu chốt nhất của nghị quyết là tinh thần “không ưu đãi”, quan trọng hơn là xóa bỏ phân biệt đối xử, bảo đảm tự do kinh doanh và cạnh tranh bình đẳng. Điều này đánh dấu sự trưởng thành của tư duy thể chế: kinh tế tư nhân không cần đặc quyền, họ chỉ cần một sân chơi công bằng. Khi có được điều đó, sức bật của họ sẽ không thua kém bất kỳ khu vực nào.
Việc không hình sự hóa các quan hệ kinh tế, giảm thiểu thanh - kiểm tra chồng chéo và đặc biệt là loại bỏ các hành vi “hồi tố gây bất lợi” thể hiện bước tiến rõ rệt về bảo vệ quyền tài sản và tạo dựng niềm tin dài hạn cho doanh nghiệp. Trong môi trường đầu tư, niềm tin chính là “nguồn vốn vô hình” quan trọng bậc nhất. Chính tư tưởng đó của Nghị quyết 68 là cú hích tâm lý mạnh mẽ, tiếp thêm lòng tin để doanh nghiệp dám đầu tư, dám đổi mới.
Nếu không vươn mình lúc này, sẽ lỡ nhịp - không chỉ cho chính doanh nghiệp, mà còn đối với cả vận hội phát triển của đất nước.
Một bước chuyển nền tảng khác là chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm. Đây không chỉ là thay đổi kỹ thuật hành chính, mà là sự chuyển dịch mô hình quản trị nhà nước: từ can thiệp trực tiếp sang giám sát minh bạch. Tư duy “hậu kiểm” là biểu hiện của một nhà nước kiến tạo, tin vào thị trường và năng lực tự điều chỉnh của doanh nghiệp - điều mà các nền kinh tế phát triển đã thực hiện từ lâu.
Nghị quyết cũng đặt ra nhiệm vụ then chốt là tạo thuận lợi trong tiếp cận nguồn lực, đặc biệt là đất đai và vốn. Đây chính là hai điểm nghẽn cố hữu làm nghẹt thở doanh nghiệp tư nhân suốt nhiều năm. Không ít doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc vừa mới lớn đã bị chôn chân bởi các thủ tục hành chính về đất đai, hay thiếu cơ hội tiếp cận nguồn vốn trung - dài hạn. Việc tháo gỡ những rào cản này không chỉ là hỗ trợ đơn thuần, mà là giải phóng sức sản xuất cho toàn bộ nền kinh tế.
Cuối cùng, nghị quyết nhấn mạnh mục tiêu “thay máu” lực lượng doanh nghiệp, hướng tới một thế hệ doanh nhân mới có khát vọng, có năng lực đổi mới sáng tạo, có khả năng hội nhập quốc tế. Sự khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo, thúc đẩy doanh nghiệp “Go Global” không chỉ giúp nền kinh tế Việt Nam thoát khỏi phụ thuộc, mà còn từng bước hình thành những “kỳ lân nội địa”, tạo thương hiệu Việt trên bản đồ toàn cầu. Đây không phải là kỳ vọng viển vông, mà là một chiến lược thiết thực nếu thể chế đủ mạnh để bảo vệ, đồng hành và nuôi dưỡng các doanh nghiệp tiên phong.
Nói cách khác, Nghị quyết 68 là “bản thiết kế” tái cấu trúc toàn diện không gian phát triển cho kinh tế tư nhân - từ thể chế pháp lý, quản trị nhà nước đến môi trường kinh doanh và nhận thức xã hội. Không chỉ đơn thuần “tháo gỡ trói buộc”, Nghị quyết đã trao vị thế, vai trò và sứ mệnh lịch sử cho khu vực kinh tế tư nhân: động lực quan trọng nhất dẫn dắt nền kinh tế Việt Nam trong kỷ nguyên mới. Đó là thời kỳ chuyển dịch mô hình tăng trưởng sang “Kinh tế số - Xanh - Sáng tạo”, thay thế kinh tế “Vật thể - Nâu - Kinh nghiệm” đang lạc hậu. Đó cũng là thời kỳ chúng ta định hình lại vị thế cạnh tranh quốc gia, dựa trên trí tuệ, công nghệ, và năng lực tự cường.
Khu vực kinh tế tư nhân phải là lực lượng dẫn dắt: hình thành các chuỗi giá trị Việt Nam, xây dựng thương hiệu quốc gia, đóng góp vào phát triển bền vững, và vươn ra toàn cầu. Để làm được điều đó, lực lượng doanh nghiệp phải “thay máu”: từ tư duy ngắn hạn sang tầm nhìn dài hạn, từ mô hình lợi nhuận nhanh sang đầu tư bài bản, đổi mới sáng tạo, quản trị minh bạch.
Nghị quyết 68 không đứng riêng lẻ. Nó là một phần trong “bộ tứ chiến lược” gồm bốn nghị quyết nền tảng: Nghị quyết 57 về khoa học - công nghệ; Nghị quyết 59 về hội nhập quốc tế; Nghị quyết 66 về cải cách thể chế; và Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân. Bên cạnh đó là việc vận hành chính quyền địa phương hai cấp và sáp nhập các tỉnh thành, nhờ đó sẽ rút ngắn thủ tục hành chính, tạo không gian phát triển mới. Nhìn tổng thể, đây là sự kết hợp tạo lập “thể chế mới” cho thời kỳ phát triển tiếp theo của Việt Nam - một giai đoạn mà tăng trưởng phải dựa trên trí tuệ sáng tạo, số hóa và bền vững, chứ không còn dựa chủ yếu vào những nguồn lực cũ như khai thác tài nguyên, lao động giá rẻ hay xuất khẩu thô.
Nghị quyết 68 là “mũi khoan” sắc bén trong bộ tứ này - vì nó trực tiếp đụng đến mối quan hệ giữa Nhà nước và thị trường, giữa thể chế công và khu vực tư, giữa quyền lực và quyền tự do kinh doanh. Trong khi các nghị quyết khác tạo nền, thì Nghị quyết 68 là mệnh lệnh hành động - mở khóa, giải phóng sức sản xuất cho một lực lượng từng bị bó hẹp suốt nhiều thập kỷ: khu vực kinh tế tư nhân.
Điều đặc biệt đáng chú ý là chỉ trong vòng nửa tháng, từ khi Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị được ban hành, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết 198 và Chính phủ nhanh chóng triển khai chương trình hành động. Đây là tốc độ hiếm thấy trong quá khứ. Nó thể hiện quyết tâm chính trị rất cao, không để khoảng cách giữa “tư tưởng chính sách” và “hành động thực tiễn” trở thành điểm nghẽn. Nó cho thấy Nhà nước không chỉ nói về vai trò của kinh tế tư nhân, mà thực sự bắt tay vào việc trao quyền, tạo điều kiện và bảo vệ quyền tự do kinh doanh.
Trong hành trình vươn mình, không thể một mình doanh nghiệp đi được. Nhà nước cần đóng vai “kiến tạo mạnh mẽ” - không chỉ cởi trói, mà còn dẫn dắt, hỗ trợ, tạo hạ tầng, thể chế, nguồn lực, mạng lưới liên kết. Từ những bài học quốc tế như vai trò của Tập đoàn Thép Posco trong tiến trình “hóa rồng” của Hàn Quốc hay những nguyên lý - kinh nghiệm phát triển được đúc kết trong “Nhà nước khởi tạo” của Mariana Mazzucato, chúng ta hiểu rằng: không có quốc gia phát triển nào mà không có sự đồng hành chiến lược giữa nhà nước và doanh nghiệp tư nhân.
Trong bối cảnh thế giới biến động, thời gian không đợi. Lịch sử chắc sẽ không còn cơ hội ưu ái thêm lần nữa. Kinh tế tư nhân Việt Nam đang đứng trước cơ hội rất lớn để khẳng định mình là trụ cột quốc gia - là lực lượng thúc đẩy tiến bộ, phát triển. Nếu không vươn mình lúc này, sẽ lỡ nhịp - không chỉ cho chính doanh nghiệp, mà còn đối với cả vận hội phát triển của đất nước.
Việt Nam đang đặt mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045. Để đến được đích đó, cần có động lực mạnh mẽ trường kỳ từ khu vực kinh tế tư nhân hùng mạnh, tự tin cạnh tranh quốc tế và đi đầu đổi mới.
Bài viết đăng trên Đặc san TheLEADER với chủ đề PHỤNG SỰ xuất bản tháng 8-2025. Đặc san dày 196 trang, gồm 4 phần: Chính sách phụng sự, Lãnh đạo phụng sự, Doanh nghiệp phụng sự và Báo chí phụng sự.
Để đặt mua Đặc san, xin liên hệ:
Tạp chí điện tử Nhà quản trị - TheLEADER
Tòa soạn thường trực: Tầng 2, tòa nhà số 5 ngõ 535 Kim Mã, phường Giảng Võ, Hà Nội
Điện thoại: (024) 6687 6808 - Hotline: 08887 08817
Văn phòng đại diện tại Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Lầu 2, tòa nhà VNO, số 29 Huỳnh Văn Bánh, phường Phú Nhuận, TP.HCM
Điện thoại: 08867 08817
Thể chế mạnh: Bệ phóng cho kinh tế tư nhân
40 năm kinh tế tư nhân thoát ‘vòng kim cô’ tư tưởng: Làm sao để không lãng phí cơ hội lịch sử?
Thay vì là tự hào là điểm sáng thu hút FDI, Việt Nam có thể tận dụng tốt cơ hội chính mình tạo ra để phát triển kinh tế tư nhân.
PGS.TS Trần Đình Thiên: 'Không được chậm chễ, tận dụng cơ hội bứt tốc'
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam nuôi tham vọng tăng trưởng hai con số, PGS.TS. Trần Đình Thiên cho rằng, thị trường bất động sản cũng đang có 'cửa sáng' để bước vào chu kỳ phục hồi và phát triển dài hạn.
Những nghịch lý kinh niên của kinh tế Việt Nam
PGS.TS Trần Đình Thiên nhận định tăng trưởng chung tích cực nhưng các doanh nghiệp nội địa vẫn gặp khó, là một trong những "nghịch lý kinh niên" của nền kinh tế.
COO Kyros Ventures: Các dự án tài sản số của Việt Nam vẫn mang tư duy ngắn hạn
Bà Jenny Nguyễn cho rằng, nhiều đội ngũ có xu hướng "làm theo xu hướng", tức là tạo ra sản phẩm để bắt kịp một con sóng nào đó trên thị trường, thu lợi nhanh, thay vì xây dựng một sản phẩm có giá trị bền vững.
Giao việc lớn cho tư nhân, niềm tin có đủ lớn?
Trọng trách lớn đi kèm kỳ vọng cao, doanh nghiệp tư nhân đang ở tâm thế vừa được tiếp sức, vừa bị thử thách trong vai trò đầu tàu cho những công trình mang tầm vóc quốc gia.
Đã đến lúc Việt Nam cần luật hóa dinh dưỡng học đường
Thứ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Tri Thức tin rằng Việt Nam cần một khung pháp lý toàn diện hơn, với “các chính sách đủ mạnh để phát triển tầm vóc và thể lực cho thế hệ trẻ”.
Thể chế mạnh: Bệ phóng cho kinh tế tư nhân
Lần đầu tiên xác định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế, Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị đồng thời yêu cầu cải cách mạnh mẽ thể chế, bảo đảm quyền sở hữu, kinh doanh, cạnh tranh bình đẳng và thực thi hợp đồng cho khu vực này, cùng với nguyên tắc phân định rõ trách nhiệm hình sự, hành chính, dân sự giữa pháp nhân và cá nhân. Luật sư Trương Thanh Đức, Giám đốc Công ty Luật ANVI, Trọng tài viên VIAC, phân tích sâu về những định hướng này.
'La bàn' cho dòng vốn tài chính
Từ một yêu cầu tưởng chừng đơn giản nhưng lại không thể thực hiện vào năm 2007, Nguyễn Quang Thuân đã tạo dựng StoxPlus, tiền thân của FiinGroup, để lấp đầy khoảng trống dữ liệu tài chính tại Việt Nam. Với vai trò “la bàn” cho dòng vốn, FiinGroup không chỉ cung cấp thông tin mà còn định hình tương lai thị trường vốn minh bạch và bền vững.
Kinh tế tư nhân trước bước ngoặt lịch sử
Từ hành trình thoát khỏi sự ràng buộc tư tưởng, đến kỷ nguyên vươn mình.
MSB tăng tốc rong hành trình kiến tạo giá trị bền vững
Khi ngân hàng thương mại không chỉ đặt mục tiêu lợi nhuận mà còn chú trọng đến tác động tích cực đối với môi trường, cộng đồng và thế hệ tương lai, thì ngân hàng đó đã vượt qua vai trò tài chính truyền thống, trở thành nhân tố chủ đạo trong việc kiến tạo hệ sinh thái tài chính xanh, hướng tới phát triển bền vững.
Cen Land và hệ sinh thái an cư - an sinh bền vững
Là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực môi giới bất động sản, song khác với các công ty môi giới đơn thuần, Cen Land mang trong mình một sứ mệnh khác biệt: “giải quyết” các vấn đề của thị trường và xã hội, xây dựng hệ sinh thái “an cư – an sinh”, góp phần “chuyển động bất động sản”, tạo công ăn việc làm cho lực lượng lao động trẻ.
Mục tiêu xuất khẩu rau quả có thể gặp khó vì thuế quan của Mỹ
Các doanh nghiệp xuất khẩu rau quả Việt Nam đang chủ động tìm cách thích ứng với mức thuế mới từ Mỹ.
COO Kyros Ventures: Các dự án tài sản số của Việt Nam vẫn mang tư duy ngắn hạn
Bà Jenny Nguyễn cho rằng, nhiều đội ngũ có xu hướng "làm theo xu hướng", tức là tạo ra sản phẩm để bắt kịp một con sóng nào đó trên thị trường, thu lợi nhanh, thay vì xây dựng một sản phẩm có giá trị bền vững.
TCBS sẽ IPO hơn 231 triệu cổ phiếu vào ngày 19/8
Vốn hóa thị trường của TCBS sau IPO có thể vượt 108.000 tỷ đồng, mở ra khả năng trở thành công ty chứng khoán được định giá cao nhất trên sàn chứng khoán Việt Nam.
Giao việc lớn cho tư nhân, niềm tin có đủ lớn?
Trọng trách lớn đi kèm kỳ vọng cao, doanh nghiệp tư nhân đang ở tâm thế vừa được tiếp sức, vừa bị thử thách trong vai trò đầu tàu cho những công trình mang tầm vóc quốc gia.