TS. Lê Xuân Nghĩa: Nguy cơ 'vỡ bong bóng' chung cư Hà Nội
Nếu không có giải pháp kịp thời tăng nguồn cung, TS. Lê Xuân Nghĩa cho rằng sẽ sớm xảy ra "vỡ bong bóng" chung cư Hà Nội.
Cùng nhận diện những rào cản đã kìm hãm kinh tế tư nhân phát triển qua góc nhìn của TS. Lê Xuân Nghĩa, Viện trưởng Viện tư vấn phát triển (CODE), thành viên Hội đồng tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ.
Bài phỏng vấn trong khuôn khổ chuyên đề "Từ Độc lập đến Thịnh vượng" do TheLEADER triển khai nhân kỷ niệm 80 năm Ngày Quốc khánh 2/9.
Thưa ông, đâu là rào cản lớn nhất khiến doanh nghiệp tư nhân chưa phát huy được vai trò động lực tăng trưởng?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Theo tôi, đó là thủ tục pháp lý trong tiếp cận nguồn lực. Đất đai và tài nguyên mới thực sự là “nút thắt” lớn nhất.
Nhiều dự án khu công nghiệp, doanh nghiệp phải chờ đợi 5-7 năm chỉ để hoàn thiện thủ tục. Tôi từng biết một dự án ở Bắc Giang (nay thuộc Bắc Ninh), nhà đầu tư mất hơn 7 năm mới xin được giấy phép. Điều này làm mất thời gian, chi phí cơ hội, đồng thời khiến môi trường đầu tư thiếu sức hút.
Một phần nguyên nhân xuất phát từ sự chồng chéo giữa Luật Đầu tư và Luật Đất đai. Luật Đầu tư quy định rõ: trong khu công nghiệp, hạ tầng thuộc quản lý nhà nước, còn lại mới cho doanh nghiệp thuê 50 năm. Nhưng Luật Đất đai lại không tách bạch, chỉ nêu chung chung, khiến cơ quan quản lý địa phương lúng túng, còn doanh nghiệp thì rơi vào vòng chờ đợi.
Trong lĩnh vực khoáng sản, bất cập cũng rất rõ. Có doanh nghiệp được cấp phép khai thác 200 nghìn tấn/năm, nhưng thực tế nhu cầu thị trường vượt xa. Quota hết chỉ trong một tháng, buộc họ phải mua bán hóa đơn để hợp thức hóa đầu vào.
Hệ quả là Nhà nước thất thu thuế, tài nguyên bị khai thác tràn lan, còn doanh nghiệp thì mắc kẹt trong vòng xoáy: trúng thầu – vay nợ – đấu thầu dự án mới để bù lỗ cho dự án cũ. Không ít cuộc đấu thầu công trình đầu tư công giảm giá tới 20% chỉ để có dòng tiền duy trì hoạt động, tình trạng “bóc ngắn cắn dài” trở thành phổ biến.
Có ý kiến cho rằng vốn vẫn là điểm nghẽn lớn nhất. Quan điểm của ông thế nào?
Thực ra, với doanh nghiệp lớn, vốn không hẳn là vấn đề. Ngân hàng luôn cần khách hàng, và chỉ cần doanh nghiệp có khả năng trả nợ, có tài sản thế chấp thì vẫn được vay.
Nhưng với doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ, điều kiện vay vốn gần như “đóng cửa”. Họ thường chưa có lợi nhuận trong những năm đầu, cũng không có nhiều tài sản đảm bảo. Trong khi đó, ngân hàng yêu cầu phải có lãi ít nhất hai năm và có tài sản thế chấp. Với “đề bài” này, các doanh nghiệp khởi nghiệp, sáng tạo khó có thể tìm ra lời giải.
Đây chính là điểm bất cập: vốn có, nhưng không chảy được đến đúng đối tượng – những doanh nghiệp có tiềm năng đổi mới sáng tạo và đóng góp dài hạn.
Ông đã đề cập đến những rào cản ở cấp luật, chính sách. Còn ở cấp độ thực thi tại địa phương, cụ thể là vấn đề thủ tục hành chính thì sao? Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) được coi là thước đo cải thiện môi trường kinh doanh. Chỉ số này được cải thiện có đồng nghĩa với các rào cản ít đi và liệu chính quyền địa phương chỉ cần tập trung vào các hoạt động nhằm có được chỉ số PCI tốt hơn là đủ?
TS. Lê Xuân Nghĩa: PCI thực sự có tác động tích cực. Hưng Yên là một ví dụ. Từ vị trí trên 20, chỉ sau ba năm, tỉnh này đã vươn lên top 10, chủ yếu nhờ tập trung cải cách thủ tục hành chính, nhất là khâu giải phóng mặt bằng. Lãnh đạo cao nhất – Bí thư tỉnh ủy – trực tiếp làm trưởng ban giải phóng mặt bằng, tạo ra bước đột phá rõ rệt. Quảng Ninh cũng từng làm được điều tương tự.
Tuy nhiên, PCI vẫn chưa chạm đến gốc rễ là kỷ luật công vụ. Doanh nghiệp và người dân cần được coi là “khách hàng” của chính quyền. Nếu thủ tục bị chậm trễ, gây thiệt hại như chi phí lãi vay trong thời gian kéo dài, thì cán bộ phải chịu trách nhiệm. Đây là điểm mấu chốt để tạo ra môi trường kinh doanh thực sự minh bạch và công bằng.
“Khách hàng” của chính quyền có được đối xử bình đẳng không thưa ông? So sánh giữa doanh nghiệp tư nhân với doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (FDI) chẳng hạn?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Có sự khác biệt, nhất là trong tiếp cận nguồn lực. Doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI thường thuận lợi hơn nhiều trong chuyện đất đai, khoáng sản, còn tư nhân thì hầu như chưa tiếp cận được tài nguyên nào đáng kể, ngoài một số mỏ đất, cát nhỏ.
Trong thực thi chính sách cũng vẫn còn nhiều bất cân xứng. Nếu không xử lý, khu vực tư nhân sẽ mãi lép vế, khó cạnh tranh sòng phẳng, và đương nhiên khó phát triển thành lực lượng đủ mạnh để đóng góp cho tăng trưởng.
Theo ông, giai đoạn 2025–2026, đâu là cải cách cấp bách nhất để thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Theo tôi, trước tiên phải tăng số lượng doanh nghiệp tư nhân. Việt Nam hiện mới có khoảng 1 triệu doanh nghiệp cho 100 triệu dân. Con số này quá nhỏ so với Mỹ (37 triệu doanh nghiệp / 330 triệu dân) hay Trung Quốc (nhiều tỉnh có 6 triệu doanh nghiệp / 47 triệu dân).
Số lượng sẽ sinh ra chất lượng. Khi có nhiều doanh nghiệp, cạnh tranh sẽ tự nhiên loại bỏ những đơn vị yếu kém và sản sinh ra những doanh nghiệp lớn, đủ sức tạo ảnh hưởng. Thực tế, chỉ trong vòng 10 năm, Việt Nam đã xuất hiện doanh nghiệp công nghệ số vượt cả Viettel ở một số lĩnh vực.
Để đạt được điều đó, cần thúc đẩy chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp. Hiện họ vẫn e ngại thuế và thanh tra. Nhà nước phải vừa khuyến khích, vừa giải tỏa nỗi lo này. Cung cấp cho họ phần mềm kế toán, hỗ trợ quản trị, số hóa marketing. Khi không còn áp lực, họ sẽ chủ động chuyển đổi, từ đó mở rộng quy mô và tầm nhìn. Nếu không, họ sẽ mãi ở dạng nhỏ lẻ, và Việt Nam khó lòng có những “Jack Ma” trong tương lai.
Ở Mỹ, hiện có tới 23 triệu doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, đóng góp một nửa GDP và thu hút 50% lực lượng lao động. Đáng chú ý, doanh nghiệp người Việt tại Mỹ bình quân chỉ đầu tư 11.000 USD để tạo một việc làm, trong khi mức bình quân của doanh nghiệp Mỹ là 33.000 USD. Tức là hiệu quả vốn của doanh nghiệp Việt vượt trội.
Điều này cho thấy nếu được trao cơ hội, khu vực tư nhân Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành động lực tăng trưởng thực sự, với hiệu quả vượt xa kỳ vọng.
Nếu gửi thông điệp tới chính quyền, ông sẽ nhấn mạnh điều gì?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Tôi cho rằng cần ba đột phá.
Thứ nhất, cải cách thể chế, bao gồm thay đổi luật lệ, chính sách, đồng thời nâng cao chất lượng bộ máy công quyền. Kỷ luật công vụ và trình độ cán bộ là yếu tố then chốt.
Thứ hai, phát triển công nghệ. Không có khoa học công nghệ, nền kinh tế sẽ mãi phụ thuộc. Ngay cả những tập đoàn lớn như Trường Hải, Hòa Phát hay Vingroup cũng chưa thật sự thoát khỏi sự phụ thuộc này. Mỗi tỉnh cần có trung tâm nghiên cứu riêng, liên kết với đại học trong nước và chuyên gia quốc tế để đào tạo, tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Thứ ba, phát triển kinh tế tư nhân dựa trên bệ phóng công nghệ. Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam hiện như đang chen chúc trong một con đường hẹp, nơi xe đạp, xe máy và cả ô tô đều không thể tăng tốc. Chỉ khi có công nghệ làm “chiếc xe” mạnh mẽ, họ mới có thể bứt phá, đi nhanh và bền vững, bắt kịp thế giới.
Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đang đối diện nhiều rào cản, từ đất đai, tài nguyên đến thủ tục hành chính và sự bất bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực. Nhưng nếu được tháo gỡ bằng ba đột phá về thể chế, công nghệ và tư nhân, họ hoàn toàn có thể trở thành động lực tăng trưởng mới.
Chính khoa học công nghệ sẽ là bệ phóng để khu vực tư nhân không còn chỉ “chen chúc trên con đường hẹp”, mà có thể vươn ra đại lộ của tăng trưởng và hội nhập toàn cầu.
Xin cảm ơn ông!
Nếu không có giải pháp kịp thời tăng nguồn cung, TS. Lê Xuân Nghĩa cho rằng sẽ sớm xảy ra "vỡ bong bóng" chung cư Hà Nội.
Nghị quyết 68 mở ra cơ hội phát triển bứt phá cho doanh nghiệp tư nhân Việt Nam, song vẫn còn nhiều thách thức trong khâu thực thi để đưa nghị quyết vào cuộc sống.
Trọng trách lớn đi kèm kỳ vọng cao, doanh nghiệp tư nhân đang ở tâm thế vừa được tiếp sức, vừa bị thử thách trong vai trò đầu tàu cho những công trình mang tầm vóc quốc gia.
Việc cải tạo tập thể cũ được kỳ vọng sẽ sớm khởi sắc nhờ những chính sách mới trong Luật Nhà ở và Luật Thủ đô.
Lạm phát vẫn nằm trong tầm kiểm soát nhưng giá nhà đất, giá vàng, chứng khoán tăng cao là dấu hiệu cảnh báo sớm sự bất ổn vĩ mô về trung hạn.
Thay vì nhìn mối quan hệ tín dụng giữa bất động sản và sản xuất kinh doanh như một cuộc đua tranh giành dòng vốn, nên coi đó là cuộc chạy tiếp sức luân phiên, bổ trợ, cùng tạo đà cho tăng trưởng bền vững.
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng nhiều lần khẳng định tài sản số là tương lai của Việt Nam, nhưng ít ai biết rằng chính ông cũng từng lo ngại giá trị Bitcoin sẽ về 0.
Được mệnh danh là “Thành phố không ngủ” nhưng TP.HCM quá thiếu nơi để du khách và người dân bản địa không đi ngủ sớm.
Ngân hàng số sẽ giúp giải quyết bài toán vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh – lực lượng chính trong nền kinh tế nhưng cũng đòi hỏi sự thay đổi quan trọng từ thể chế.
'Chinh phục cá mập' không chỉ kể chuyện mà còn vẽ ra một “bản đồ thực địa”, giúp các startup Việt tự tin bước vào hành trình gọi
Việt Nam đặt mục tiêu tới 2030 có ít nhất hai doanh nghiệp khu vực tư nhân xuất sắc, ngang tầm các nước tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng và vận hành hạ tầng số.
Việc xây dựng “thành phố hàng hóa” kết hợp khu phi thuế quan tại sân bay Long Thành là ý tưởng lớn nhưng cần xác định cụ thể mô hình, lộ trình phát triển để đảm bảo phù hợp quy hoạch.
ADB đã điều chỉnh dự báo tăng trưởng kinh tế Việt Nam, nâng lên mức 6,7% trong năm nay và điều chỉnh giảm còn 6% cho năm sau.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank, HOSE: SSB) lần đầu tiên ra mắt ấn phẩm độc lập 'Báo cáo Phát triển bền vững', đánh dấu cột mốc quan trọng trên hành trình kiến tạo giá trị dài lâu.
Sau chuyến đi London cùng FTSE đồng tổ chức sự kiện Vietnam Access Day 2025, Vietcap đã cập nhật tiến trình nâng hạng lên Thị trường Mới nổi của Việt Nam.