Trình độ đổi mới sáng tạo của Việt Nam chỉ ở mức trung bình

Hương Giang - 14:45, 29/06/2023

TheLEADERTheo phân tích của Bộ Khoa học và Công nghệ, Việt Nam có tới 97% doanh nghiệp là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa có khả năng đổi mới mạnh mẽ về tư duy để theo kịp xu hướng công nghệ. Các doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam cũng ít sử dụng và cải tiến công nghệ.

Trình độ đổi mới sáng tạo của Việt Nam chỉ ở mức trung bình
Khả năng ứng dụng công nghệ của Việt Nam vẫn còn rất thấp

Khả năng ứng dụng công nghệ vẫn còn rất thấp

Phát biểu tại Diễn đàn Đổi mới sáng tạo quốc gia với chủ đề “Xây dựng trụ cột cho hệ thống đổi mới sáng tạo quốc gia” cuối tháng vừa qua, TS Đặng Quang Vinh, chuyên gia cao cấp về khu vực tư của Ngân hàng Thế giới (WB), cho biết: Việc ứng dụng công nghệ trong doanh nghiệp, cả trong lĩnh vực chế tạo và dịch vụ tại Việt Nam, vẫn còn rất thấp.

Theo nghiên cứu của World Bank, khi đo lường trình độ công nghệ từ mức 1 đến mức 5, Việt Nam chỉ đạt mức 2,5, trong khi các quốc gia tiên tiến như Hàn Quốc đạt mức trung bình 4 và có nhiều lĩnh vực công nghệ đạt mức tiên tiến nhất thế giới. Hơn nữa, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Việt Nam cũng chưa cao, chỉ chiếm 0,6% GDP, trong khi Hàn Quốc đạt 1,8% GDP.

Việt Nam hiện đang ở mức trung bình về sáng chế so với các nước có cùng mức thu nhập. Tuy nhiên, đáng lo ngại là phần lớn bằng sáng chế hiện tại được đăng ký sở hữu bởi tổ chức nước ngoài, trong khi trong nước còn ít.

Về số lượng nghiên cứu đổi mới công nghệ, theo đại diện của WB, số lượng phát minh sáng chế tại Việt Nam vẫn còn ít hơn đáng kể so với các nước trong khu vực như Thái Lan và Malaysia.

Các doanh nghiệp trong nước cũng gặp khó khăn trong việc ứng dụng, đánh giá chứng nhận quốc tế về chất lượng, quy trình và mua bản quyền. Những hoạt động này thường thấp hơn so với trung bình của các nước trong khu vực.

Một khảo sát gần đây của WB đã chỉ ra rằng, hầu hết các doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam chỉ áp dụng các giải pháp công nghệ và kỹ thuật số, bởi vì chúng yêu cầu ít về nghiên cứu sâu và nghiên cứu cơ bản. 

Trong khi đó, đối với lĩnh vực chế tạo yêu cầu sự nghiên cứu sâu và chi phí nghiên cứu lớn, cùng với chi phí thử nghiệm cao, số lượng doanh nghiệp Việt Nam tham gia còn tương đối ít.

 Nhiều khó khăn cần tháo gỡ

Theo TS Đặng Quang Vinh, có nhiều nguyên nhân dẫn đến những hạn chế trên trong lĩnh vực khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. Những khó khăn và thách thức gặp phải bao gồm tài chính, quy định kinh doanh, kỹ năng của lao động và kỹ năng quản lý.

Mặc dù Việt Nam có nguồn lao động phong phú, nhưng lại thiếu chuyên môn sâu, trình độ công nghệ cao và các kỹ năng cần thiết. Sự thiếu hụt này đặc biệt quan trọng vì yếu tố con người là một trong những điều kiện không thể thiếu để thực hiện đổi mới sáng tạo.

Trình độ quản trị của chúng ta còn thấp hơn so với các nước khác. Các kỹ năng lao động trong hầu hết các doanh nghiệp vẫn ở mức công nghệ thấp và thiếu những kỹ năng cần thiết, không đáp ứng đủ yêu cầu và không phù hợp với vị trí công việc.

Sự tham gia của các trường đại học và cơ sở nghiên cứu trong việc thúc đẩy kinh doanh dựa trên đổi mới sáng tạo vẫn còn hạn chế. PGS.TS. Phạm Bảo Sơn, Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội, cũng công nhận rằng thực tế cho thấy vẫn tồn tại khoảng cách giữa nguồn nhân lực được đào tạo và thị trường.

Mối liên kết giữa trường đại học và doanh nghiệp vẫn chưa mạnh mẽ, chưa ổn định và không tương xứng với tiềm năng và sức mạnh của các cơ sở giáo dục đại học cũng như nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Điều này dẫn đến việc các sản phẩm nghiên cứu bị hạn chế trong việc thương mại hóa hoặc thiếu các nghiên cứu ứng dụng, từ đó gây hạn chế cho tiến bộ công nghệ và đóng góp vào tăng trưởng năng suất.

Trong một khảo sát của WB với 200 doanh nghiệp khởi nghiệp, chỉ có 12% trong số đó cho biết ý tưởng phát triển dịch vụ của họ xuất phát từ các trường đại học và cơ sở nghiên cứu. "Do đó, họ chưa nhìn nhận các trường đại học và cơ sở nghiên cứu là nguồn cảm hứng cho đổi mới sáng tạo và ứng dụng trong kinh doanh," ông Vinh nhấn mạnh.

Thực tế cho thấy, sự phát triển các doanh nghiệp khoa học công nghệ từ trong trường vẫn còn chậm chạp. Có nhiều lý do dẫn đến tình trạng thiếu ổn định này, bao gồm ngân sách hạn chế và thiếu tài nguyên để đổi mới công nghệ. Hơn nữa, các nghiên cứu từ viện nghiên cứu và trường đại học chưa thực sự thực tế, chỉ dừng ở mức mong muốn cá nhân của các nhà nghiên cứu mà chưa giải quyết được những thách thức kinh tế của đất nước.

Ngoài ra, khung pháp lý cho hoạt động này khá phức tạp, dù Luật sở hữu trí tuệ đã được sửa đổi gần đây, nhưng vẫn còn vấn đề về việc sử dụng tài sản vật chất và vô hình từ các khoản đầu tư nghiên cứu của nhà nước.

Hơn nữa, hiện chưa có nguồn lực đủ để thương mại hóa các công trình nghiên cứu, do đó việc chuyển đổi từ nghiên cứu sang hoạt động kinh doanh còn hạn chế. Chưa có cơ chế khuyến khích và thúc đẩy mô hình này phát triển trong các trường đại học... điều này dẫn đến lãng phí nguồn lực xã hội.

Vấn đề về tiếp cận tài chính và vốn rủi ro cho các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi họ cần thử nghiệm các sản phẩm... rất khó tiếp cận nguồn vốn.

Ngoài ra, hệ thống các chính sách hỗ trợ vẫn còn nhiều hạn chế về số lượng và chất lượng. Các chính sách hỗ trợ đang được thực hiện một cách rời rạc và có quy định phức tạp về sở hữu trí tuệ và tài sản được tài trợ công khai.

Đại diện của WB cho rằng, Luật sở hữu trí tuệ đã ủy quyền cho các trường, viện đăng ký sáng chế, nhưng cần có những hướng dẫn cụ thể hơn để thúc đẩy quá trình này được diễn ra mạnh mẽ và hiệu quả hơn.