Leader talk
Lạm phát ổn định nhưng giá đất, giá vàng leo thang, lưu ý gì cho điều hành chính sách?
Lạm phát vẫn nằm trong tầm kiểm soát nhưng giá nhà đất, giá vàng, chứng khoán tăng cao là dấu hiệu cảnh báo sớm sự bất ổn vĩ mô về trung hạn.

Theo số liệu từ Cục Thống kê, Bộ Tài chính, 8 tháng đầu năm, CPI tăng 3,24% so với cùng kỳ năm ngoái, cho thấy lạm phát vẫn nằm trong tầm kiểm soát và mục tiêu giữ tỷ lệ lạm phát dưới 4,5% năm 2025 hoàn toàn khả thi.
Tuy nhiên, áp lực lạm phát được dự báo sẽ có chiều hướng gia tăng vào dịp cuối năm. Ngoài ra, giá nhà đất, giá vàng đang tiếp đà tăng mạnh, khiến Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính mới đây phải đưa ra những chỉ đạo nóng cho các bộ, ngành trong công tác điều hành kinh tế vĩ mô.
Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế 8,3 – 8,5% năm 2025 và tăng trưởng hai con số trong nhiều năm tiếp theo, việc giải tỏa áp lực lạm phát và duy trì ổn định vĩ mô luôn là bài toán gian nan khi sử dụng nhiều công cụ tăng cung tiền, kích cầu nền kinh tế.
TheLEADER có cuộc trò chuyện với PGS.TS Nguyễn Hữu Huân, Trưởng bộ môn thị trường tài chính, Trường đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, để tìm kiếm câu trả lời cho bài toán mục tiêu kép: vừa thúc đẩy tăng trưởng, vừa giữ vững ổn định vĩ mô.
Lạm phát vẫn trong tầm kiểm soát
Nhiều ý kiến cho rằng lạm phát Việt Nam năm 2025 vẫn sẽ nằm trong tầm kiểm soát. Ông đánh giá thế nào về quan điểm này? Nếu lạm phát vẫn trong tầm kiểm soát thì yếu tố gì đang “níu” mức lạm phát khi áp lực tỷ giá lớn và Việt Nam đang mở rộng tài khóa, tiền tệ để thúc đẩy tăng trưởng?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Nếu nhìn ở góc độ điều hành vĩ mô, tôi cho rằng nhận định “lạm phát 2025 vẫn trong tầm kiểm soát” là có cơ sở.
Bởi, về lý thuyết kinh tế, lạm phát không chỉ phụ thuộc vào việc bơm tiền hay tỷ giá biến động, mà còn đến từ kỳ vọng, khoảng cách sản lượng và cấu trúc nền kinh tế. Ở Việt Nam hiện nay, kỳ vọng lạm phát của doanh nghiệp và người dân vẫn được neo khá tốt quanh mục tiêu chính sách.
Trong khi đó, sức cầu nội địa chưa bùng nổ, doanh nghiệp vẫn trong giai đoạn phục hồi, nên khoảng cách sản lượng chưa đóng hoàn toàn. Điều này làm cho áp lực cầu kéo không quá lớn.
Thực tiễn cũng cho thấy các yếu tố đang “níu” lạm phát lại. Tỷ giá có tăng, nhưng mức truyền dẫn sang giá tiêu dùng không mạnh như ở các nền kinh tế siêu mở. Phần lớn hàng hóa trong rổ CPI Việt Nam là nhóm lương thực, dịch vụ và các mặt hàng do Nhà nước quản lý giá nên tác động từ tỷ giá và nhập khẩu lên lạm phát thường chậm và không trực diện.
Ngoài ra, chính sách tài khóa dù mở rộng nhưng thiên về đầu tư công, tạo hiệu ứng cải thiện hạ tầng và nguồn cung nhiều hơn là kích thích tiêu dùng ngắn hạn. Ngân hàng Nhà nước cũng đã điều hành chính sách tiền tệ khá thận trọng, lãi suất hạ nhưng tín dụng chưa thực sự bùng nổ vì sức hấp thụ vốn của doanh nghiệp còn yếu.
Một điểm đáng chú ý khác là Việt Nam có lợi thế cung ứng lương thực, thực phẩm dồi dào, giúp giữ ổn định nhóm hàng “nhạy cảm” nhất trong rổ CPI. Bên cạnh đó, cạnh tranh trong bán lẻ và xu hướng số hóa chuỗi cung ứng cũng góp phần nén biên lợi nhuận, hạn chế việc doanh nghiệp dễ dàng chuyển chi phí vào giá bán.
Tôi cho rằng, rủi ro lạm phát lớn nhất vẫn nằm ở giá năng lượng và biến động bên ngoài, đặc biệt nếu USD tiếp tục mạnh và giá dầu tăng cao. Khi đó, tác động chồng lên các đợt điều chỉnh giá dịch vụ công có thể tạo ra cú hích lạm phát.
Tuy nhiên, nếu chính sách tiếp tục phối hợp nhịp nhàng, giá hành chính được điều chỉnh theo lộ trình hợp lý và nguồn cung thực phẩm, năng lượng ổn định thì lạm phát năm 2025 vẫn hoàn toàn có thể kiểm soát được, bất chấp áp lực từ tỷ giá và việc nới lỏng chính sách để thúc đẩy tăng trưởng.
Kinh tế học nhìn nhận lạm phát như một hệ quả của tăng trưởng kinh tế cao. Với mục tiêu tăng trưởng 8,3 – 8,5% năm nay và tăng trưởng hai con số nhiều năm tới, liệu chúng ta có thể sẽ phải chấp nhận mức lạm phát cao hơn, thưa ông?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Đúng là theo lý thuyết kinh tế, tăng trưởng cao thường đi kèm với mức lạm phát cao hơn do tổng cầu tăng nhanh hơn năng lực cung ứng, tạo ra sức ép về giá.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa rằng Việt Nam phải đánh đổi lạm phát để lấy tăng trưởng kinh tế.
Vấn đề cốt lõi là chất lượng tăng trưởng: nếu chúng ta đạt mức 8–9% nhờ mở rộng đầu tư công, cải thiện năng suất lao động, đẩy mạnh xuất khẩu và nâng cấp hạ tầng, thì đó là tăng trưởng đi cùng mở rộng tổng cung và áp lực lạm phát sẽ thấp hơn nhiều so với tăng trưởng chỉ dựa vào bơm tín dụng và chi tiêu ngắn hạn.
Thực tế, mục tiêu hai con số chỉ khả thi nếu song hành với cải cách thể chế, cải thiện năng suất, và ứng dụng công nghệ để tạo ra năng lực sản xuất mới. Khi ấy, lạm phát vẫn có thể kiểm soát ở mức hợp lý, dù cao hơn một chút so với giai đoạn tăng trưởng chậm.
Nói cách khác, Việt Nam không nhất thiết phải chấp nhận “lạm phát phi mã” để đổi lấy tăng trưởng cao, nhưng cần chấp nhận một mặt bằng giá nhích lên trong giới hạn, miễn sao kỳ vọng lạm phát được quản lý tốt và niềm tin thị trường duy trì ổn định.
Vậy, với mục tiêu tăng trưởng kinh tế tham vọng, mức lạm phát “chấp nhận được” là bao nhiêu và làm thế nào để giới hạn chi phí xã hội của mức lạm phát đó?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Tôi cho rằng mức lạm phát “chấp nhận được” đối với Việt Nam, trong bối cảnh duy trì tăng trưởng cao, nằm quanh ngưỡng 4 – 5% mỗi năm. Đây là mức vừa đủ để phản ánh động lực tăng trưởng, nhưng chưa tạo ra gánh nặng lớn cho doanh nghiệp và người dân.
Vấn đề quan trọng không chỉ là con số tuyệt đối, mà là làm sao quản lý kỳ vọng lạm phát ổn định, tránh những cú sốc bất ngờ khiến chi phí xã hội tăng vọt.
Muốn vậy, chính sách tiền tệ và tài khóa phải phối hợp chặt chẽ, tập trung vào mở rộng năng lực cung, giảm chi phí logistics, bảo đảm nguồn cung năng lượng và lương thực, đồng thời kiểm soát chặt các kênh dễ tạo bong bóng tài sản.
Khi đó, chúng ta có thể vừa duy trì tốc độ tăng trưởng cao, vừa giữ được lạm phát trong “ngưỡng an toàn” mà xã hội chấp nhận.
Dấu hiệu cảnh báo sớm bất ổn trung hạn
Lạm phát chưa tăng quá cao nhưng giá nhà đất, giá vàng và chứng khoán đang tăng giá cao. Liệu đây có phải là dấu hiệu của những bất ổn về vĩ mô?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Lạm phát tiêu dùng chưa tăng mạnh nhưng giá tài sản như bất động sản, vàng và chứng khoán leo thang lại cho thấy sự dịch chuyển dòng vốn trong nền kinh tế.
Cụ thể, khi lãi suất ở mức thấp, tín dụng tăng trưởng nhưng chưa chảy mạnh vào sản xuất kinh doanh thì một phần đáng kể sẽ tìm đường vào các kênh tài sản, đẩy giá tăng nhanh.
Giá tài sản như bất động sản, vàng và chứng khoán leo thang tiềm ẩn nguy cơ bất ổn vĩ mô trong trung hạn
Về lý thuyết, đây được gọi là lạm phát tài sản (asset inflation), vốn không thể hiện ngay trên con số CPI nhưng tiềm ẩn nguy cơ bất ổn vĩ mô trong trung hạn. Nếu không kiểm soát tốt, bong bóng tài sản có thể hình thành, kéo theo rủi ro khi thị trường đảo chiều.
Do đó, tôi cho rằng đây là tín hiệu cảnh báo sớm chứ chưa phải là bất ổn ngay lập tức. Chính sách điều hành cần khéo léo, vừa duy trì mặt bằng lãi suất hỗ trợ phục hồi kinh tế, vừa có công cụ giám sát dòng vốn, hạn chế tín dụng chảy quá mức vào bất động sản đầu cơ hay các kênh tài sản “nóng”.
Chỉ khi giữ được sự cân bằng đó, chúng ta mới tránh được kịch bản “CPI thấp nhưng rủi ro bong bóng cao”.
Việt Nam từng trải qua giai đoạn lạm phát tăng rất cao (năm 2011 CPI lên đến hơn 18%) do bơm tiền để phục hồi kinh tế. Bài học lớn nhất nào được rút ra về điều hành chính sách tiền tệ, tài khóa từ giai đoạn đó?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Giai đoạn năm 2011 khi CPI lên tới hơn 18% là một “cú sốc” đối với nền kinh tế nhưng cũng là bài học quan trọng cho công tác điều hành kinh tế vĩ mô của Việt Nam.
Trong đó, bài học lớn nhất rút ra được chính là không thể dùng chính sách tiền tệ và tài khóa nới lỏng quá mức để kích cầu trong bối cảnh nền kinh tế còn nhiều điểm nghẽn về cung.

Khi đó, chúng ta bơm một lượng tiền rất lớn nhằm phục hồi sau khủng hoảng toàn cầu, nhưng năng lực sản xuất không cải thiện tương ứng, hệ quả là tiền chủ yếu chảy vào bất động sản và chứng khoán, tạo bong bóng tài sản và đẩy mặt bằng giá lên nhanh chóng.
Từ trải nghiệm này, điều hành vĩ mô phải kiên định mục tiêu ổn định trước khi nghĩ đến tăng trưởng cao. Tiền tệ không thể “ôm” hết vai trò, mà phải phối hợp với tài khóa, đặc biệt là tài khóa hướng về cải thiện năng lực cung ứng, bao gồm đầu tư công, hạ tầng, năng lượng, logistics.
Đồng thời, chính sách cần minh bạch, có tính dự báo để neo kỳ vọng lạm phát. Chính vì vậy, những năm gần đây, ngay cả khi phải nới lỏng để hỗ trợ tăng trưởng, Việt Nam vẫn cố gắng điều tiết có chừng mực, kiểm soát tốc độ tín dụng và phân kỳ các đợt điều chỉnh giá dịch vụ công.
Nói ngắn gọn, bài học từ 2011 là phải “đi trên hai chân”, vừa ổn định vĩ mô, vừa cải thiện năng lực cung, thay vì chỉ bơm tiền để kích cầu ngắn hạn.
Ông có đề xuất gì về việc phối hợp giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ để hướng dòng tiền vào lĩnh vực sản xuất, thay vì chảy vào các lĩnh vực mang tính đầu cơ?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là tài khóa và tiền tệ phải “nói cùng một tiếng nói”. Nếu tiền tệ nới lỏng, tín dụng dồi dào nhưng tài khóa lại chưa kịp tháo điểm nghẽn về hạ tầng, năng lượng, đất đai thì vốn rất dễ “tìm đường ngắn” mà chảy vào bất động sản, vàng hay chứng khoán.

Do đó, tài khóa cần đi trước một bước, tập trung vào đầu tư công chiến lược, hỗ trợ cải thiện chi phí sản xuất, tạo dư địa hấp thụ vốn cho doanh nghiệp. Khi đó, tín dụng nới lỏng mới có bến đỗ hợp lý trong sản xuất và xuất khẩu.
Ngoài ra, chính sách tiền tệ cần có các công cụ phân bổ tín dụng ưu tiên, khuyến khích ngân hàng hướng vốn vào lĩnh vực sản xuất – kinh doanh, công nghệ, đổi mới sáng tạo, thay vì để dòng vốn chảy vào đầu cơ tài sản.
Song song, Nhà nước cũng phải nâng cao tính minh bạch của thị trường tài chính, tăng giám sát đối với các kênh vốn “nóng” để giảm nguy cơ bong bóng. Nói cách khác, phối hợp tài khóa – tiền tệ phải dựa trên nguyên tắc: tài khóa mở đường, tiền tệ bơm lực, còn giám sát thị trường đóng vai trò giữ kỷ luật.
Bộ tứ trụ cột và kỳ vọng tăng trưởng bứt phá
Rõ ràng, tăng trưởng kinh tế cao không chỉ là câu chuyện bơm tiền mà cần những giải pháp đột phá để tạo sự thay đổi mạnh mẽ về cơ cấu, công nghệ cũng như thể chế. Vừa qua, Bộ Chính trị đã ban hành bộ tứ trụ cột chính sách về kinh tế tư nhân, xây dựng thể chế, khoa học công nghệ và đối ngoại. Ông kỳ vọng bộ tứ trụ cột chính sách này sẽ đóng góp thế nào vào việc thúc đẩy tăng trưởng cũng như nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Tôi cho rằng điểm quan trọng của bộ tứ trụ cột chính sách lần này không chỉ nằm ở việc tạo động lực tăng trưởng trước mắt, mà còn ở khả năng giúp Việt Nam dịch chuyển từ một nền kinh tế “dựa trên lao động giá rẻ” sang một nền kinh tế có năng lực cạnh tranh nội tại mạnh mẽ.
Nếu bốn trụ cột – kinh tế tư nhân, thể chế, khoa học – công nghệ, và đối ngoại – được triển khai đồng bộ, chúng ta hoàn toàn có thể vươn lên vị thế “công xưởng sản xuất” của thế giới theo đúng nghĩa, chứ không chỉ là gia công đơn giản cho các chuỗi giá trị toàn cầu.
Sự phối hợp của bốn trụ cột sẽ tạo ra một nền tảng toàn diện: kinh tế tư nhân năng động đóng vai trò xương sống sản xuất, thể chế hiện đại làm khung khổ vận hành, khoa học công nghệ nâng tầm năng suất và đổi mới, và đối ngoại chủ động mở cánh cửa hội nhập.
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân
Trưởng bộ môn thị trường tài chính
Trường đại học Kinh tế TP.HCM

Trong khung lý thuyết kinh tế, lý thuyết lợi thế tương đối của nhà kinh tế học David Ricardo đã chỉ ra rằng quốc gia nào biết tận dụng thế mạnh riêng trong sản xuất và thương mại sẽ đạt hiệu quả tối đa.
Tuy nhiên, nếu chỉ dựa vào lợi thế lao động rẻ và gia công như trước đây, Việt Nam chỉ có thể đứng ở phần “thấp” của chuỗi giá trị, biên lợi nhuận và giá trị gia tăng rất hạn chế. Muốn nâng cấp vị thế, chúng ta phải đầu tư vào công nghệ lõi, vào thể chế minh bạch, và vào khu vực tư nhân sáng tạo, từ đó chuyển dịch lợi thế tương đối từ “chi phí thấp” sang “hàm lượng công nghệ và đổi mới cao”.
Đồng thời, nếu nhìn dưới góc độ thuyết trọng thương, sự kết hợp của bốn trụ cột sẽ giúp Việt Nam gia tăng năng lực xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ có giá trị gia tăng cao, thu hút ngoại tệ, củng cố dự trữ quốc gia và sức mạnh đối ngoại.
Tuy nhiên, khác với mô hình trọng thương cổ điển, ở đây, mục tiêu không chỉ là tích lũy vàng hay ngoại tệ, mà là tích lũy tri thức, công nghệ, thể chế và uy tín quốc gia – những “nguồn vốn vô hình” giúp kinh tế tự chủ và vững mạnh.
Nói cách khác, sự phối hợp của bốn trụ cột sẽ tạo ra một nền tảng toàn diện: kinh tế tư nhân năng động đóng vai trò xương sống sản xuất, thể chế hiện đại làm khung khổ vận hành, khoa học công nghệ nâng tầm năng suất và đổi mới, và đối ngoại chủ động mở cánh cửa hội nhập.
Khi đó, Việt Nam không chỉ dừng lại ở vai trò “gia công” mà sẽ từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, hoàn thiện chuỗi cung ứng, làm chủ công nghệ lõi, và hướng tới một nền kinh tế tự chủ, giá trị gia tăng cao, đúng với khát vọng phát triển bền vững trong nhiều thập niên tới.
Xin chân thành cảm ơn ông!
Vì sao lạm phát, tỷ giá tăng vọt nhưng giới chuyên gia tin rằng 'không đáng ngại'?
Giá đất 'nhảy múa': Chuẩn nào để không hợp thức hóa giá ảo?
Nếu coi đất tăng giá do lạm phát, đầu cơ, "thổi giá" hay các cú sốc thị trường là giá trị tăng thêm thì sẽ hợp thức hóa cả những mức giá phi lý do thao túng thị trường.
Áp lực lạm phát và đường hướng giải tỏa
Theo chuyên gia, việc 'bơm' tín dụng phải nhắm vào các động lực tăng trưởng bền vững, hoạt động sản xuất kinh doanh thực, phục vụ xuất khẩu và tiêu dùng trong nước.
Áp lực lạm phát và tỷ giá thu hẹp dư địa nới lỏng chính sách
Theo SGI Capital, các chính sách điều hành có xu hướng chuyển dần từ nới lỏng hỗ trợ tăng trưởng sang ưu tiên giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô.
Ngân hàng dồn vốn cho đất, sản xuất có bị bỏ rơi?
Thay vì nhìn mối quan hệ tín dụng giữa bất động sản và sản xuất kinh doanh như một cuộc đua tranh giành dòng vốn, nên coi đó là cuộc chạy tiếp sức luân phiên, bổ trợ, cùng tạo đà cho tăng trưởng bền vững.
Từng lo Bitcoin sụp đổ, Chủ tịch SSI bất ngờ thay đổi góc nhìn về tài sản số
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng nhiều lần khẳng định tài sản số là tương lai của Việt Nam, nhưng ít ai biết rằng chính ông cũng từng lo ngại giá trị Bitcoin sẽ về 0.
Phố đi bộ Bùi Viện nên phát triển theo hướng nào?
Được mệnh danh là “Thành phố không ngủ” nhưng TP.HCM quá thiếu nơi để du khách và người dân bản địa không đi ngủ sớm.
'Phân mảnh' trong chuyển nhượng dự án: Yêu cầu cấp thiết sửa đổi luật
Quy định chuyển nhượng dự án bị 'chia đôi' giữa Luật Đầu tư 2020 và Luật Kinh doanh bất động sản 2023 đang gây ra nhiều hệ lụy cho các doanh nghiệp.
Vị thế mới của doanh nghiệp tư nhân Việt
Trong thời kỳ mới, doanh nghiệp tư nhân Việt không chỉ dừng lại ở câu chuyện kinh doanh của một mình doanh nghiệp, mà còn cần kết hợp công – tư, mang tinh thần doanh nhân làm chủ vận mệnh đất nước.
Lạm phát ổn định nhưng giá đất, giá vàng leo thang, lưu ý gì cho điều hành chính sách?
Lạm phát vẫn nằm trong tầm kiểm soát nhưng giá nhà đất, giá vàng, chứng khoán tăng cao là dấu hiệu cảnh báo sớm sự bất ổn vĩ mô về trung hạn.
AI thay đổi “cuộc chiến” bán hàng trong kỷ nguyên số
Dù công nghệ ngày càng phát triển, yếu tố con người vẫn giữ vai trò trung tâm trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt ở lĩnh vực B2B.
Quảng Ninh trước vận hội phát triển mới
Quảng Ninh được kỳ vọng trở thành trung tâm phát triển năng động và toàn diện của miền Bắc, đóng góp quan trọng vào hành trình tự cường và vươn mình của đất nước.
Bút ngọc trai độc bản và giấc mơ 'Montblanc Việt'
Blusaigon ra đời với hành trình biến vỏ ngọc trai thành bút viết độc bản, mang dấu ấn văn hóa Việt và khát vọng đưa thủ công Việt đến với thế giới.
Ngân hàng dồn vốn cho đất, sản xuất có bị bỏ rơi?
Thay vì nhìn mối quan hệ tín dụng giữa bất động sản và sản xuất kinh doanh như một cuộc đua tranh giành dòng vốn, nên coi đó là cuộc chạy tiếp sức luân phiên, bổ trợ, cùng tạo đà cho tăng trưởng bền vững.
Sáng kiến chuyển đổi số cho 1 triệu tiểu thương
Chuyển đổi số để không tiểu thương nào bị bỏ lại phía sau, nhất là khi các kênh bán lẻ hiện đại đang ngày một phát triển cả về nguồn hàng lẫn công nghệ.
Giá nhà tăng vọt, doanh nghiệp chỉ thẳng nguyên nhân
Các chi phí tiền sử dụng đất, chi phí đầu tư tăng mạnh, thủ tục kéo dài khiến doanh nghiệp buộc phải bán nhà giá cao.