CHỐNG LÃNG PHÍ: Giải pháp thực hành phát triển bền vững
Ngay khi thực hành tiết kiệm, chống lãng phí, chúng ta đã có lợi về kinh tế thông qua việc giảm chi phí, chưa kể lợi ích về môi trường và xã hội đi kèm.
Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược ESG toàn diện, minh bạch thông tin và nâng cao nhận thức để đáp ứng tiêu chuẩn báo cáo ESG khắt khe toàn cầu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và áp lực ngày càng lớn từ các nhà đầu tư, khách hàng và cơ quan quản lý, báo cáo ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang loay hoay trước những yêu cầu về tính minh bạch và tiêu chuẩn quốc tế. Vậy, doanh nghiệp cần làm gì để đáp ứng các tiêu chuẩn báo cáo ESG một cách hiệu quả?
Báo cáo ESG không chỉ đơn thuần là một tài liệu công bố thông tin mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, thu hút vốn đầu tư và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh theo hướng bền vững.
Trên thế giới, nhiều tổ chức tài chính đang đưa ESG vào tiêu chí quyết định đầu tư, khiến các doanh nghiệp không thể đứng ngoài cuộc chơi. Việc áp dụng một tiêu chuẩn đồng nhất giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ cam kết ESG của từng doanh nghiệp, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường.
Khi nhà đầu tư, khách hàng và cơ quan quản lý ngày càng đặt nặng yêu cầu về tính minh bạch và hiệu quả của các hoạt động bền vững, việc xây dựng một khung báo cáo ESG chặt chẽ sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và tạo điều kiện thuận lợi trong việc tiếp cận nguồn vốn quốc tế.
Trên trường quốc tế, các tiêu chuẩn báo cáo ESG đang được thúc đẩy nhằm mang lại sự nhất quán và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp.
Các bộ tiêu chuẩn như Global Reporting Initiative (GRI), Khung báo cáo TCFD (Lực lượng Đặc nhiệm Công bố Tài chính Liên quan đến Khí hậu), các tiêu chuẩn do Hội đồng Tiêu chuẩn Phát triển Bền vững Quốc tế (ISSB) đề xuất, cũng như Tiêu chuẩn Báo cáo Phát triển Bền vững Châu Âu (ESRS) đều đang được áp dụng rộng rãi.
Những tiêu chuẩn này không chỉ hướng đến việc minh bạch hóa các thông tin về phát thải khí nhà kính, sử dụng tài nguyên, và tác động xã hội mà còn khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các biện pháp quản trị tiên tiến, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Sự đồng bộ trong các tiêu chuẩn báo cáo ESG giúp nhà đầu tư dễ dàng đánh giá và so sánh hiệu quả của các doanh nghiệp, góp phần định hình lại tiêu chí đầu tư trên toàn cầu.
Tại Việt Nam, mặc dù chưa có quy định bắt buộc áp dụng một bộ tiêu chuẩn cụ thể cho tất cả doanh nghiệp, nhiều doanh nghiệp lớn đã chủ động tích hợp các khung báo cáo ESG quốc tế như GRI hay các tiêu chí Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc (SDG) vào hệ thống quản trị của mình.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và áp lực ngày càng tăng từ các nhà đầu tư quốc tế, báo cáo ESG đã trở thành một tiêu chí không thể tách rời đối với các doanh nghiệp. Việc triển khai các tiêu chuẩn báo cáo ESG tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn đầu, với nhiều doanh nghiệp chưa hoàn toàn tiếp cận hoặc thực hiện một cách hệ thống.
Mặc dù các khảo sát cho thấy khoảng 80% các doanh nghiệp niêm yết đã bày tỏ cam kết hoặc đang có kế hoạch tích hợp các yếu tố ESG vào mô hình kinh doanh, nhưng thực tế lại phơi bày nhiều khoảng trống đáng kể trong quá trình thu thập và xử lý dữ liệu.
Báo cáo Khí hậu năm 2022 tại ASEAN – Tình trạng Điển hình của Doanh nghiệp, cho thấy, khung báo cáo ESG được sử dụng rộng rãi nhất tại Việt Nam là khung báo cáo Toàn cầu (GRI) và Khung Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên hợp quốc (SDG). Báo cáo đã nghiên cứu 100 công ty hàng đầu theo vốn hóa thị trường được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó chỉ có 40 công ty công bố báo cáo phát triển bền vững với thông tin liên quan đến khí hậu.
Theo báo cáo của Bộ Tài chính, hiện nay chỉ khoảng 30% doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán công bố báo cáo ESG, và phần lớn mới chỉ tập trung vào trách nhiệm xã hội mà chưa đi sâu vào các chỉ số môi trường và quản trị. Điều này cho thấy một khoảng trống lớn trong việc áp dụng các tiêu chuẩn ESG một cách hệ thống.
Các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là những công ty có vốn đầu tư nước ngoài hoặc là công ty mẹ của tập đoàn đa quốc gia, đã tiên phong trong việc áp dụng các khung báo cáo như GRI, SDG hay TCFD.
Họ có lợi thế từ việc được thừa hưởng kinh nghiệm và nguồn lực kỹ thuật từ các đối tác quốc tế, từ đó dễ dàng tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh của mình. Ngược lại, phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ lại gặp không ít khó khăn, từ việc thiếu hụt chuyên gia, nguồn nhân lực có năng lực quản trị ESG cho đến việc chưa có đủ nguồn dữ liệu minh bạch và nhất quán để thực hiện báo cáo theo các tiêu chuẩn quốc tế.
Một vấn đề lớn khác là sự thiếu đồng bộ trong hướng dẫn và tiêu chuẩn báo cáo. Mặc dù Thông tư 96/2020/TT-BTC đã đặt ra yêu cầu công khai thông tin ESG cho các doanh nghiệp niêm yết, nhưng các doanh nghiệp vẫn phải vật lộn với việc áp dụng các khung báo cáo đa dạng và chưa có sự thống nhất rõ ràng.
Điều này dẫn đến báo cáo ESG của nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào khía cạnh xã hội và trách nhiệm cộng đồng, trong khi các chỉ số về môi trường và quản trị - vốn là những thành phần cốt lõi để đánh giá mức độ bền vững - lại chưa được khai thác triệt để.
Dù vậy, do thiếu hướng dẫn chi tiết và sự khác biệt trong phương pháp đánh giá, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc triển khai báo cáo ESG một cách bài bản.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn này ở Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều khoảng trống, do các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu chính xác và nhất quán, cũng như do sự khác biệt giữa các khung tiêu chuẩn quốc tế với những đặc thù của thị trường trong nước.
Sự chậm trễ trong việc áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến đã làm giảm khả năng thu thập dữ liệu một cách chính xác và kịp thời, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của các báo cáo ESG.
Điều này càng trở nên nghiêm trọng hơn khi các nhà đầu tư quốc tế ngày càng đòi hỏi thông tin minh bạch và so sánh được giữa các doanh nghiệp.
Để đáp ứng yêu cầu báo cáo ESG một cách hiệu quả, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động trang bị cho mình những giải pháp công nghệ tiên tiến để thu thập và xử lý dữ liệu ESG một cách chính xác.
Đầu tiên, doanh nghiệp cần chủ động nghiên cứu và lựa chọn bộ tiêu chuẩn phù hợp với mô hình hoạt động của mình. Việc hiểu rõ các chỉ số ESG được các bộ tiêu chuẩn quốc tế đặt ra sẽ giúp doanh nghiệp định hướng đúng đắn cho việc thu thập và xử lý dữ liệu.
Điều này đòi hỏi ban lãnh đạo cần đầu tư nguồn lực cho các chương trình đào tạo chuyên sâu, mời chuyên gia tư vấn, hoặc hợp tác với các tổ chức quốc tế có uy tín để đảm bảo rằng mọi khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp đều được xem xét dưới góc độ bền vững.
Việc đầu tư vào hệ thống quản lý thông tin không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch mà còn tạo điều kiện để thực hiện các báo cáo định kỳ theo đúng yêu cầu của các tiêu chuẩn quốc tế.
Các giải pháp quản trị dữ liệu hiện đại không chỉ giúp thu thập thông tin về phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng và sử dụng tài nguyên một cách chính xác mà còn hỗ trợ quá trình phân tích, giám sát và kiểm soát nội bộ.
Việc áp dụng công nghệ sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển các báo cáo định kỳ, cung cấp thông tin minh bạch và kịp thời, từ đó nâng cao khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
Đồng thời, doanh nghiệp cần đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân sự, từ đó xây dựng được một văn hóa quản trị bền vững, trong đó ESG được tích hợp vào chiến lược kinh doanh tổng thể.
Hơn nữa, doanh nghiệp cần tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh dài hạn của mình. Thay vì chỉ coi báo cáo ESG như một nghĩa vụ pháp lý, các doanh nghiệp nên xem đây là công cụ chiến lược để nâng cao giá trị thương hiệu và thu hút vốn đầu tư.
Việc tích hợp ESG đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận từ quản trị, tài chính đến nhân sự, nhằm tạo nên một văn hóa doanh nghiệp bền vững, trong đó các chỉ số về môi trường, xã hội và quản trị được giám sát và cải thiện liên tục.
Đồng thời, xây dựng cơ chế đánh giá và kiểm tra nội bộ định kỳ là yếu tố không thể thiếu. Thông qua các cuộc đánh giá nội bộ, doanh nghiệp có thể phát hiện sớm những hạn chế trong quy trình thu thập và xử lý dữ liệu ESG, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện kịp thời.
Cơ chế này không chỉ đảm bảo rằng các báo cáo được sản xuất một cách chính xác mà còn giúp doanh nghiệp duy trì sự nhất quán và đáng tin cậy trong mắt các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh.
Cuối cùng, doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn sàng cho các quy định bắt buộc về báo cáo ESG trong tương lai. Khi các yêu cầu pháp lý trở nên nghiêm ngặt hơn, những doanh nghiệp đã có hệ thống báo cáo minh bạch và đầy đủ sẽ dễ dàng thích ứng và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Việc chủ động xây dựng lộ trình chuyển đổi số và tích hợp ESG ngay từ bây giờ sẽ là đầu tư dài hạn mang lại nhiều lợi ích to lớn, không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định mà còn tạo ra giá trị bền vững cho toàn bộ hệ thống kinh doanh.
Ngay khi thực hành tiết kiệm, chống lãng phí, chúng ta đã có lợi về kinh tế thông qua việc giảm chi phí, chưa kể lợi ích về môi trường và xã hội đi kèm.
Khám phá các đòn bẩy quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững.
"Quy tắc số 1" được xem là một bí quyết trong quản trị rủi ro, là chìa khóa vàng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tài chính xanh giúp doanh nghiệp Việt tiếp cận vốn bền vững, giảm rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế xanh.
Việt Nam đang có sự thay đổi rõ rệt trong nhận thức và hành động liên quan đến phát triển bền vững, nhất là trong bối cảnh ứng phó với biến đổi khí hậu.
ESG không chỉ là xu hướng toàn cầu mà còn là cơ hội cho doanh nghiệp Việt. Thực hành ESG giúp nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư và xây dựng thương hiệu bền vững.
Khám phá các đòn bẩy quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững.
Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu đối mặt với nhiều thách thức, ESG đang trở thành tiêu chuẩn cốt lõi, giúp doanh nghiệp thích nghi với biến động và đảm bảo khả năng tăng trưởng bền vững.
Giới chuyên gia nhận định, những dự án có thể dung hòa nhu cầu đa thế hệ, từ thiết kế căn hộ đến hệ thống tiện ích nội – ngoại khu, sẽ ngày càng được ưa chuộng và bền vững.
Khả năng sinh lời đang là câu hỏi lớn nhất của các ngân hàng số tại Việt Nam, sau nhiều năm nỗ lực chứng minh về tính hiệu quả, tinh gọn và hiện đại.
Trong bối cảnh Tổ hợp hóa dầu miền Nam dừng hoạt động chưa hẹn ngày về, chủ đầu tư thông báo sẽ rót nửa tỷ đô để tối ưu hiệu năng, tính cạnh tranh của dự án.
Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung tái diễn năm 2025 với quy mô lớn hơn. Việt Nam đứng trước cả cơ hội và thách thức khi chuỗi cung ứng toàn cầu thay đổi, tác động mạnh đến xuất khẩu và đầu tư.
Thành công trong bán hàng không chỉ dựa vào năng lực cá nhân mà chủ yếu nhờ xây dựng hệ thống quy trình bán hàng chuyên nghiệp.
Cơ chế đặc thù phục vụ triển khai dự án nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận chưa cụ thể hóa danh tính chủ đầu tư như Chính phủ đề xuất.
Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược ESG toàn diện, minh bạch thông tin và nâng cao nhận thức để đáp ứng tiêu chuẩn báo cáo ESG khắt khe toàn cầu.