Dự án điện LNG Hải Phòng của Vingroup có thể coi như “phép thử” cho tính khả thi của Quy hoạch điện VIII và sức mạnh của doanh nghiệp tư nhân Việt trong lĩnh vực năng lượng.
Vingroup khởi công tổ hợp dự án hơn 7 tỷ USD tại Hải Phòng ngày 26/9.
Quy hoạch điện VIII đã định vị điện khí LNG như một trụ cột chiến lược, chiếm
22–23%, tương đương
30–35GW tổng công suất nguồn điện đến năm 2030. Điện khí LNG được kỳ vọng giải quyết “tam giác khó khăn” của ngành năng lượng: thay thế điện
than, bù đắp sự thiếu ổn định của năng lượng tái tạo và đảm bảo an ninh cung ứng.
Tuy nhiên,
thực tế triển khai đang phơi bày một khoảng trống khó lấp giữa tham vọng chính sách và năng lực
thực thi của Quy hoạch điện VIII.
Khát vốn và nút thắt cơ chế PPA
Việc hơn 15
trung tâm LNG nằm trong quy hoạch nhưng chỉ đếm trên đầu ngón tay dự án thực sự
khởi công không phải chỉ là thất bại đơn lẻ của nhà đầu tư, mà là sự bế tắc mang
tính hệ thống xoay quanh hai rào cản tài chính và pháp lý.
Ngành điện
Việt Nam đối diện với nhu cầu vốn khổng lồ, quy hoạch điện VIII
ước tính cần hơn 130 tỷ USD cho đến năm 2030, riêng điện khí LNG đã chiếm hàng chục tỷ USD mỗi
năm. Với khả năng tài trợ hạn chế của ngân sách nhà nước và hệ thống tín dụng nội
địa không thể cung cấp đủ vốn ngoại tệ dài hạn (do đặc thù dự án 20-25 năm),
vai trò của dòng vốn quốc tế và tư nhân là yếu tố quyết định.
Tuy nhiên,
các nhà đầu tư nước ngoài (FDI) và tư nhân trong nước vẫn e dè vì không có được
cam kết bảo lãnh Chính phủ rõ ràng, đặc biệt là bảo lãnh rủi ro tỷ giá. Đây là
lý do khiến nhiều dự án điện khí LNG đình trệ ở khâu đàm phán tài chính, biến điện khí LNG thành cuộc chơi đắt đỏ và rủi ro
cao mà ít chủ đầu tư dám chấp nhận.
Cơ chế PPA
cũng là một nút thắt lớn khiến điện khí LNG vẫn khó thực hiện. Điện LNG là nguồn điện đắt đỏ hơn 20 – 30% so với điện than và chịu nhiều biến động giá khí quốc tế. Nút thắt
quyết định nằm ở cơ chế Hợp đồng mua bán điện (PPA). Tuy nhiên, khung pháp lý hiện hành không cung cấp
cơ chế chuẩn hóa về cam
kết bao tiêu sản lượng, trong khi đây là yếu tố sống còn để nhà đầu tư yên tâm vay vốn.
Thứ hai, cơ chế chuyển ngang chi phí nhiên liệu là yếu
tố đảm bảo giá bán điện
linh hoạt theo giá khí đầu vào để tránh rủi ro thua lỗ.
Khi cơ chế
chia sẻ rủi ro còn thiếu minh bạch, nhà đầu tư buộc phải đối mặt với rủi ro tài chính
một mình. Điều này đã khiến các dự án điện LNG như Hải Lăng, Công Thanh, và nhiều dự
án khác mắc kẹt ở bàn đàm phán thay vì trên công trường.
Vingroup và nhiệt điện LNG Hải Phòng: Một điển hình đột phá cơ chế?
Dự án nhiệt điện LNG Hải Phòng của Vingroup, với quy mô lớn
nhất ngành điện hiện nay, công suất 4.500MW, vốn đầu tư hơn 7 tỷ
USD, xuất hiện như một
phép thử đột phá giữa bối cảnh phát triển điện LNG bế tắc.
Hành động
này của Vingroup không chỉ là sự mở rộng sang trụ cột hạ tầng và năng lượng xanh (VinEnergo) mà còn là
nước cờ chiến lược định vị Vingroup từ nhà phát triển bất động sản thành tập
đoàn công nghiệp hàng đầu Việt Nam.
Trước
Vingroup, nhiều trường hợp trong và ngoài nước (dưới mô hình liên danh) theo đuổi
các dự án điện LNG trong nước như PV Power – dự án nhiệt điện Nhơn Trạch 3 và 4, PV Gas – dự án
hạ tầng kho cảng Vũng Áng, LNG Nam Định, Trungnam Group – LNG Cà Ná, Hanwha,
Jera, Total, Tokyo Gas – Kyuden – TTVN Group (LNG Thái Bình)…
Tuy nhiên, đa phần các dự án đều đối diện vướng mắc liên quan đến đàm
phán giá điện, bảo lãnh Chính phủ với tín dụng nước ngoài và đầu tư đường dây
truyền tải giải toả công suất nên dẫn đến chậm trễ triển khai.
Trong đó, điển
hình có thể kể đến 3 dự
án nằm trong danh mục 15 dự án điện khí LNG ưu tiên đầu tư của ngành điện giai
đoạn đến 2030 theo Quy hoạch điện VIII gồm điện khí LNG Bạc Liêu (công suất
3.200 MW của Delta Offshore Energy Pte. Ltd) được cấp chứng nhận từ 2020, LNG
Long An 1&2 3.000MW (VinaCapital và Tập đoàn GS Energy (Hàn Quốc) quyết định
chủ trương vào năm 2021.
Từ thực tế
đó, giá trị kinh tế lớn
nhất của dự án nhiệt điện LNG Hải Phòng của Vingroup không nằm ở công suất hay vốn đầu tư,
mà ở chỗ nó buộc phải tạo ra tiền lệ trong việc tháo gỡ cơ chế.
Thứ nhất, sự dấn thân của một tập đoàn tư nhân nội
địa có tiềm lực tài chính và uy tín quốc tế như Vingroup có thể tạo ra áp lực
đàm phán PPA mạnh mẽ hơn, buộc cơ quan quản lý và EVN phải linh hoạt hơn trong
việc thực hiện cơ chế PPA.
Thứ hai, vị thế của Vingroup giúp họ dễ dàng
tiếp cận các định chế tài chính quốc tế, giải quyết được rào cản vốn ngoại tệ
mà các nhà đầu tư nội địa khác thường gặp phải. Đây sẽ là một
điển hình cho các nhà đầu tư tư nhân trong nước nghiên cứu nếu muốn bước chân
vào đầu tư dự án năng lượng.
Đặc biệt, nếu Vingroup thành công trong việc vận
hành dự án lớn nhất này vào năm 2030, nó sẽ gửi đi một thông điệp chính sách mạnh
mẽ: Việt Nam sẵn sàng tạo ra khung pháp lý đặc thù để thu hút vốn tư nhân nội địa
vào các dự án hạ tầng chiến lược, thay vì chỉ dựa vào khu vực doanh nghiệp
nhà nước hoặc khối FDI
truyền thống.
Cần tháo gỡ 3 nút thắt then chốt
Đặt trong bức
tranh chuyển dịch năng lượng, LNG được xem là giải pháp trung gian: phát thải
thấp hơn than, ổn định hơn năng lượng tái tạo, dễ mở rộng công suất khi cần.
Nhưng loại hình này không phải lời giải dài hạn do xu thế toàn cầu đang hướng tới
năng lượng tái tạo kết hợp lưu trữ, hydro xanh hay hạt nhân.
Trong khi
công nghệ lưu trữ còn đắt đỏ và lưới truyền tải chưa đáp ứng kịp, LNG vẫn là “cầu
nối” quan trọng. Nhưng nếu các dự án LNG tiếp tục chậm trễ, nguy cơ thiếu điện
càng hiện hữu. Ngược lại, nếu đẩy nhanh được tiến độ, LNG có thể tạo dư địa để
Việt Nam phát triển mạnh năng lượng tái tạo sau 2030.
Do vậy, dự
án nhiệt điện LNG Hải Phòng không chỉ là bước đi đơn thuần của một doanh nghiệp tư
nhân, mà còn là phép thử cho toàn ngành điện. Và từ trường hợp này, có thể nhìn thấy ba nút thắt
then chốt cần tháo gỡ.
Thứ nhất là
hành động cụ thể hoá tầm nhìn, quy hoạch chi tiết sẽ là chưa đủ nếu dự án tiếp tục nằm trên
giấy, mọi kịch bản đều vô nghĩa và chỉ khi có những công trình cụ thể được triển
khai, an ninh năng lượng mới được đảm bảo.
Thứ hai, về
vấn đề vốn, bối cảnh hiện tại cho thấy ngành điện không thể dựa vào ngân sách
hay tín dụng trong nước. Thay vào đó, chiến lược huy động vốn quốc tế, với cơ
chế minh bạch và chia sẻ rủi ro rõ ràng, sẽ là chìa khoá giải quyết hữu hiệu.
Cuối cùng,
điện năng từ lâu được mặc định là “sân chơi” của doanh nghiệp Nhà nước và khối FDI. Tuy nhiên, nhu
cầu đầu tư khổng lồ đang đòi hỏi sự tham gia thực chất hơn của doanh nghiệp tư
nhân lớn trong nước.
Không phải
là dự án LNG đầu tiên, nhưng dự án điện khí của Vingroup tại Hải Phòng xuất hiện trong thời điểm
nhu cầu điện tăng 8–10%/năm, điện than bị siết, điện tái tạo còn thiếu nền tảng,
và điện hạt nhân vẫn ở thì tương lai xa.
Giá trị lớn
nhất của dự án này không chỉ nằm ở công suất hay vốn đầu tư, mà ở chỗ nó phản
chiếu thực trạng ngành điện Việt Nam: nhu cầu lớn, cơ chế còn chậm, vốn là rào
cản và tư nhân đang thử sức dấn thân.
Nếu coi đây
là phép thử, thì kết quả dự án không chỉ ảnh hưởng tới một tập đoàn, mà còn định hình cách
Việt Nam hiện thực hóa Quy hoạch điện VIII và chiến lược năng lượng dài hạn. Đặc biệt, nếu không có sự điều chỉnh chính sách
mạnh mẽ, điện LNG sẽ tiếp tục mắc
kẹt trong “bẫy cơ chế” và Việt Nam sẽ vẫn phải tiếp
tục giải bài toán an
ninh năng lượng và chi phí chính sách.
Tập đoàn Vingroup vừa chính thức khởi công dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng khu công nghiệp Tân Trào (giai đoạn 1) cùng dự án nhà máy nhiệt điện LNG Hải Phòng có công suất lớn nhất Việt Nam và hàng đầu thế giới.
Cung ứng điện đang đối diện nhiều dấu hỏi, khi hàng loạt nguồn điện trọng yếu từ năng lượng tái tạo, khí LNG, điện hạt nhân theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh gặp khó.
Cửa duy nhất cho doanh nghiệp có thể huy động vốn phục vụ các dự án ngành điện theo quy hoạch là kêu gọi đầu tư trực tiếp từ nước ngoài và vay lãi suất cao.
Ngân hàng số sẽ giúp giải quyết bài toán vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh – lực lượng chính trong nền kinh tế nhưng cũng đòi hỏi sự thay đổi quan trọng từ thể chế.
Việt Nam đặt mục tiêu tới 2030 có ít nhất hai doanh nghiệp khu vực tư nhân xuất sắc, ngang tầm các nước tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng và vận hành hạ tầng số.
Việc xây dựng “thành phố hàng hóa” kết hợp khu phi thuế quan tại sân bay Long Thành là ý tưởng lớn nhưng cần xác định cụ thể mô hình, lộ trình phát triển để đảm bảo phù hợp quy hoạch.
Cuộc cách mạng này xoay quanh việc blockchain đang dần chiếm vai trò lớn hơn trong hệ thống thanh toán, vốn thuộc về các ngân hàng và định chế tài chính.
Dự án điện LNG Hải Phòng của Vingroup có thể coi như “phép thử” cho tính khả thi của Quy hoạch điện VIII và sức mạnh của doanh nghiệp tư nhân Việt trong lĩnh vực năng lượng.
Kinh tế xanh, chuyển đổi số, phát triển bền vững là những từ khóa này đang xuất hiện ngày càng dày đặc trong chiến lược của các doanh nghiệp Việt Nam. Thế nhưng, khi công nghệ đã sẵn sàng, vốn đầu tư đã có, điều khiến nhiều lãnh đạo trăn trở lại là: lấy đâu ra 'nhân lực xanh' để vận hành?
Với tốc độ tăng trưởng GRDP 11,2% đứng thứ 2 toàn quốc, Hải Phòng đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản dòng tiền. The Zenith Hải Phòng nổi lên như một điểm sáng đầy tiềm năng trong phân khúc này.
Ngân hàng số sẽ giúp giải quyết bài toán vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh – lực lượng chính trong nền kinh tế nhưng cũng đòi hỏi sự thay đổi quan trọng từ thể chế.